Đang hiển thị: Bra-xin - Tem bưu chính (1843 - 2023) - 5103 tem.
25. Tháng 8 quản lý chất thải: 15 sự khoan: 11¾
25. Tháng 8 quản lý chất thải: 15 sự khoan: 11¾
Tháng 9 quản lý chất thải: 15 sự khoan: 11
12. Tháng 9 quản lý chất thải: 15 sự khoan: 11¾
17. Tháng 9 quản lý chất thải: 16 sự khoan: 11¼ x 12¼
24. Tháng 9 quản lý chất thải: 15 sự khoan: 11¾
30. Tháng 9 quản lý chất thải: 15 sự khoan: 11¾
9. Tháng 10 quản lý chất thải: 15 sự khoan: 11¾
17. Tháng 10 quản lý chất thải: 15 sự khoan: 11¾
23. Tháng 10 quản lý chất thải: 15 sự khoan: 11¾
17. Tháng 11 quản lý chất thải: 15 sự khoan: 11¾
29. Tháng 11 quản lý chất thải: 15 sự khoan: 11¾
14. Tháng 12 quản lý chất thải: 15 sự khoan: 11¾
13. Tháng 1 quản lý chất thải: 15 sự khoan: 11¾
25. Tháng 1 quản lý chất thải: 15 sự khoan: 11½ x 11
18. Tháng 2 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11 x 1½
24. Tháng 2 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11 x 11½
27. Tháng 2 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11½ x 11
28. Tháng 2 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11½ x 11
30. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11½ x 11
12. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11½ x 11
6. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11 x 11½
21. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11½ x 11
2. Tháng 8 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11½ x 11
15. Tháng 8 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11½ x 11
2. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11½ x 11
quản lý chất thải: 16 Thiết kế: 凹版 sự khoan: 10¾ x 11½
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 861 | AEH | 0.02Cr | Màu xanh tím | Joaquim Marques Lisboa, the Marquis of Tamandaré, Admiral | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 862 | AEI | 0.05Cr | Màu da cam | Joaquim Marques Lisboa, the Marquis of Tamandaré, Admiral | (1.000.000) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||
| 863 | AEJ | 0.10Cr | Màu lục | Joaquim Marques Lisboa, the Marquis of Tamandaré, Admiral | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 864 | AEK | 0.20Cr | Màu tím đỏ | Oswaldo Cruz | (1.000.000) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||
| 865 | AEL | 0.30Cr | Màu lam thẫm | Oswaldo Cruz | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 866 | AEM | 0.40Cr | Màu đỏ son | Oswaldo Cruz | (1.000.000) | 0,88 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||
| 867 | AEN | 0.50Cr | Màu tím violet | Joaquim Murtinho | ( 1.000.000) | 0,59 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||
| 868 | AEO | 0.60Cr | Màu lục | Joaquim Murtinho | (1.000.000) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||
| 869 | AEP | 0.90Cr | Màu đỏ da cam | Joaquim Murtinho | 0,88 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 870 | AEQ | 1.00Cr | Màu nâu | Luís Alves de Lima e Silva, the Duke of Caxias | ( 1.000.000) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||
| 871 | AER | 1.50Cr | Màu xanh nhạt | Luís Alves de Lima e Silva, the Duke of Caxias | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 861‑871 | 4,67 | - | 3,19 | - | USD |
